Có 2 kết quả:

附加賽 fù jiā sài ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄞˋ附加赛 fù jiā sài ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) additional competition
(2) play-off
(3) decider

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) additional competition
(2) play-off
(3) decider

Bình luận 0