Có 2 kết quả:
附加賽 fù jiā sài ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄞˋ • 附加赛 fù jiā sài ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) additional competition
(2) play-off
(3) decider
(2) play-off
(3) decider
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) additional competition
(2) play-off
(3) decider
(2) play-off
(3) decider
Bình luận 0